🔍
Search:
CƠ QUAN HÔ HẤP
🌟
CƠ QUAN HÔ HẤP
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
None
-
1
사람이나 동물의 몸에서 숨을 쉬는 일을 맡은 기관.
1
CƠ QUAN HÔ HẤP:
Cơ quan đảm nhiệm việc thở trong cơ thể của người hay động vật.
-
☆
Danh từ
-
1
사람이나 동물의 몸에서 숨을 쉬는 일을 맡은 기관.
1
CƠ QUAN HÔ HẤP:
Cơ quan đảm nhiệm việc thở trong cơ thể của người hay động vật.
🌟
CƠ QUAN HÔ HẤP
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
얼굴을 감추거나 다르게 꾸미기 위하여 종이, 나무, 흙 등으로 만들어 얼굴에 쓰는 물건.
1.
MẶT NẠ:
Vật đeo trên mặt để trang trí hoặc không cho thấy mình là ai.
-
2.
병균이나 먼지, 찬 공기 등을 막기 위하여 입과 코를 가리는 물건.
2.
KHẨU TRANG, KHĂN BỊT MẶT:
Vật che miệng và mũi để ngăn ngừa vi khuẩn gây bệnh hoặc không khí lạnh...
-
3.
얼굴 생김새.
3.
DUNG MẠO:
Hình dạng của khuôn mặt.
-
4.
용접을 할 때 불꽃이 얼굴에 튀는 것을 막기 위해 쓰는 물건.
4.
MẶT NẠ HÀN:
Vật dùng để ngăn tia lửa bắn vào mặt khi hàn.
-
5.
독가스나 세균 등으로부터 눈이나 코, 호흡 기관을 보호하기 위해 얼굴에 쓰는 물건.
5.
MẶT NẠ CHỐNG ĐỘC:
Vật đeo trên mặt để bảo vệ mắt, mũi hay cơ quan hô hấp khỏi khí độc hoặc vi khuẩn...
-
6.
야구나 펜싱, 권투 등과 같은 운동을 할 때 얼굴을 보호하기 위해 쓰는 물건.
6.
MŨ BẢO HIỂM DÙNG TRONG THI ĐẤU:
Vật dùng để bảo vệ khuôn mặt khi thi đấu các môn bóng chày, đấu kiếm hay đấm bốc...